"Đăng ký gian hàng, đăng ký học phần, đăng ký
tài khoản, cấm đăng ký hộ thông tin cá nhân, đăng ký bản quyền, đăng ký dự thi,
đăng ký thương hiệu độc quyền, gọi người thiểu năng trí tuệ đăng ký nhập ngũ."
Đó là một
số thí dụ trong hàng ngàn thí dụ cách dùng từ "đăng ký" ở Việt Nam. "Đăng ký" đại khái ý nói: "ghi tên", "ghi
danh", "gia nhập", "xin vào sổ", "xin ghi
vào danh sách", v.v.
Thực
ra, "đăng ký" nằm trong một loạt khá nhiều những từ mới xuất hiện sau 1975: đăng
ký 登記, xử lý, nhất trí, xử trí, chất lượng, hộ khẩu, v.v.
Nói
chung, những từ này không mang lại cái gì mới mẻ trong cách diễn tả sẵn có. Nó còn có chiều hướng đi ngược lại những cố gắng làm cho tiếng Việt thoát
dần khỏi ảnh hưởng của Hán ngữ, trở nên vững vàng và sáng sủa, — điển hình qua
phong trào Tự Lực Văn Đoàn từ những năm 1930.
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.