&English |
&Français |
&中文 |
&phiên âm HV |
&tiếng Việt |
tested negative |
testé négatif |
陰性 |
âm tính |
âm tính |
|
|
|
|
báo cáo |
|
|
|
|
bảo hiểm |
|
|
|
|
bệnh nguyên học |
patient |
|
|
|
bệnh nhân |
|
|
|
|
bệnh nhân COVID-19 nặng |
|
|
|
|
bệnh viện dã chiến |
|
|
|
|
bỏ phiếu sơ bộ |
outbreak |
emballement |
|
|
bùng dịch |
case |
cas |
例 |
lệ |
ca (nhiễm nCoV), cas nhiễm virus, trường hợp mắc bệnh |
quarantine |
quarantaine, quatorzaine isolement |
隔離 |
cách li |
cách li |
|
|
|
|
chấp hành nghiêm chỉnh các biện pháp do nhà cầm quyền ban hành |
|
|
|
|
chiến lược chống corona |
|
|
|
|
chính phủ liên bang |
|
|
|
|
chống corona, chống dịch |
treatment |
traitements |
治療 |
trị liệu |
chữa trị, điều trị |
|
|
|
|
chữa triệu chứng |
|
|
|
|
cô điều dưỡng phòng mổ |
|
|
|
|
cơ quan an ninh xã hội |
symptoms, symptoms of Covid-19 |
|
|
|
có triệu chứng |
|
|
|
|
công nghiệp |
|
|
|
|
công nhân nhập cư |
coronavirus, covid-19 |
coronavirus, covid-19 |
新冠肺炎 |
tân quan phế viêm |
covid-19, vi-rút corona, bệnh viêm đường hô hấp cấp tính |
|
|
|
|
cứu trợ kinh tế |
|
|
|
|
đặc vụ |
pandemic |
pandémie |
大流行, 瘟疫 |
đại lưu hành, ôn dịch |
đại dịch, đại dịch Covid-19 |
The Johns Hopkins University |
|
約翰斯·霍普金斯大學 |
ước hàn tư·hoắc phổ kim tư đại học |
Đại học Johns Hopkins |
|
|
共產黨 |
cộng sản đảng |
đảng cộng sản |
|
|
|
|
đầu tư |
|
|
|
|
dịch mới phát |
|
|
|
|
dịch tái phát |
|
|
|
|
dịch tễ học |
|
|
|
|
dịch vụ |
|
|
|
|
diễn biến dịch bệnh |
deconfinement |
déconfinement |
解禁, 解封 |
giải cấm, giải phong |
dỡ bỏ, gỡ phong tỏa |
|
|
|
|
đội ngũ nhân viên |
|
|
|
|
động thái |
|
|
|
|
dự đoán |
data |
données |
數據 |
số cứ |
dữ kiện, dữ liệu, số liệu |
|
|
|
|
dự luật |
|
|
|
|
được xác nhận |
tested positive |
testé positif |
陽性 |
dương tính |
dương tính |
|
|
|
|
gã khổng lồ công nghệ |
|
|
|
|
găng tay, áo choàng, kính che mặt |
|
|
|
|
gây mê |
|
|
|
|
ghi phạm |
|
|
|
|
giao thức |
|
|
|
|
giấy vệ sinh |
social/physical distancing |
distanciation sociale |
保持社交距離 |
bảo trì xã giao cự li |
giữ khoảng cách an toàn, giãn cách xã hội, giữ khoảng cách giao tiếp |
|
|
|
|
giường cấp cứu |
|
|
|
|
hạn chế ra đường và không tập trung nơi đông người |
|
|
|
|
hệ thống an sinh xã hội toàn dân |
|
|
|
|
hệ thống giáo dục |
|
|
|
|
huyết tương |
|
|
|
|
kế hoạch |
|
|
|
|
khám xét |
|
|
|
|
khan hiếm |
antibody, immune body |
anticorps |
抗體 |
kháng thể |
kháng thể |
mask wear |
masque de protection |
口罩 |
khẩu tráo |
khẩu trang, mặt nạ |
|
|
|
|
khống chế |
asymptomatic |
|
|
|
không có triệu chứng |
|
|
|
|
khu biệt cấm |
crises, coronavirus crisis |
crises |
|
|
khủng hoảng |
|
|
|
|
kiều hối |
|
|
|
|
kính bảo hộ |
|
|
|
|
lây bệnh |
|
|
|
|
lây lan, lây lan trên toàn cầu |
|
|
|
|
máy thở |
immunoglobulins, antibody, immune body |
anticorps |
免疫球蛋白 |
miễn dịch cầu đản bạch |
miễn dịch globulin, bạch huyết cầu miễn dịch |
One Belt One Road (OBOR) |
La nouvelle route de la soie, la Ceinture et la Route |
一帶一路 |
nhất đái nhất lộ |
một vành đai một con đường |
|
|
研究 |
nghiên cứu |
nghiên cứu |
infected |
atteint |
染疫 |
nhiễm dịch |
nhiễm dịch, nhiễm bệnh |
water |
eau |
水 |
thủy |
nước |
clusters, cluster of infections |
foyers d’infection, foyers de contamination |
|
|
ổ dịch |
staying at home |
rester à la maison |
宅在家, 居家 |
trạch tại gia, cư gia |
ở nhà |
|
|
|
|
phá sản |
|
|
|
|
phác thảo |
|
|
|
|
phân tích |
|
|
|
|
phiên tòa |
|
|
|
|
phổi đông cứng |
|
|
|
|
phòng thí nghiệm |
confinement, lockdown |
confinement, confinement général |
限制, 关押, 禁闭, 监禁, 禁閉 |
hạn chế, quan áp, cấm bế, giam cấm |
phong tỏa |
lockdown |
confinement, confinement général |
限制, 关押, 禁闭, 监禁, 禁閉 |
hạn chế, quan áp, cấm bế, giam cấm |
phong tỏa |
|
|
|
|
quản trị |
|
|
|
|
Quốc hội thông qua |
|
|
|
|
quý |
|
|
|
|
quy mô |
|
|
|
|
quyền riêng tư |
|
|
捐贈 |
quyên tặng |
quyên tặng |
Remdesivir |
Remdesivir |
|
|
Remdesivir |
|
|
|
|
rửa tay sát trùng |
|
|
|
|
sa thải |
|
|
|
|
sản xuất |
|
|
|
|
sinh thái học |
|
|
|
|
số ca tử vong |
|
|
|
|
suy thoái |
|
|
|
|
tài khóa |
|
|
|
|
thắt lưng buộc bụng |
|
|
|
|
thất nghiệp |
stainless steel |
acier inoxydable |
不銹鋼 |
bất tú cương
|
thép, thép inox |
|
|
|
|
thiết bị y tế |
|
|
|
|
thử nghiệm hydroxychloroquine, remdesivir, leronlimab |
vaccine |
Vaccin |
疫苗 |
dịch miêu |
thuốc chủng |
|
|
|
|
thuốc khử trùng |
|
|
洗手液 |
tẩy thủ dịch |
thuốc rửa tay |
|
|
|
|
tiêm chủng |
hacker |
pirate |
黑客 |
hắc khách
|
tin tặc |
|
|
疫情 |
dịch tình |
tình hình dịch bệnh |
|
|
|
|
tinh thần kỷ luật cao |
The World Health Organization (WHO) |
L'Organisation mondiale de la santé (OMS) |
世界衛生組織 |
thế giới vệ sanh tổ chức |
Tổ chức Y tế Thế giới |
global, world |
global |
全球 |
toàn cầu |
toàn cầu |
|
|
|
|
tội ác chiến tranh |
|
|
|
|
Tổng giám đốc WHO |
|
|
|
|
tra tấn |
|
|
|
|
trại cấp cứu dã chiến |
|
|
|
|
trái phiếu |
|
asymptomatique |
|
|
trang bị y tế |
|
|
|
|
trợ cấp thất nghiệp |
deaths |
morts |
死亡 |
tử vong |
tử vong, người chết |
app |
application, dispositif de traçage |
|
|
ứng dụng |
video-link |
|
|
|
video-link |
soap |
savon |
肥皂 |
phì tạo |
xà bông |
|
|
|
|
xét nghiệm |
|
|
|
|
xuất khẩu |
|
|
|
|
xung đột |
|
|
隱瞞 |
ẩn man |
|
|
|
歐洲 |
âu châu |
|
|
|
白鐵 |
bạch thiết
|
|
|
|
暴政 |
bạo chánh |
|
|
|
暴力 |
bạo lực |
|
|
|
不召開聚集形式的會議 |
bất triệu khai tụ tập hình thức đích hội nghị |
|
|
|
病毒 |
bệnh độc |
|
|
|
病亡 |
bệnh vong |
|
|
|
感染 |
cảm nhiễm |
|
|
|
政治 |
chánh trị |
|
|
|
執行6呎的社交距離 |
chấp hành 6 xích đích xã giao cự li |
|
|
|
饑荒 |
cơ hoang |
|
|
|
共產主義 |
cộng sản chủ nghĩa |
|
|
|
共產主義的本質是一個邪靈 |
cộng sản chủ nghĩa đích bổn chất thị nhất cá tà linh |
|
|
|
具備 |
cụ bị |
|
|
|
渠道 |
cừ đạo |
|
|
|
居家令 |
cư gia lệnh |
|
|
|
台灣 |
đài loan |
|
|
|
地鐵關閉 |
địa thiết quan bế |
|
|
|
典範 |
điển phạm |
|
|
|
延長居家令 |
diên trường cư gia lệnh |
|
|
|
屠殺學生 |
đồ sát học sanh |
|
|
|
這種病毒仍然存在 |
giá chủng bệnh độc nhưng nhiên tồn tại
|
|
|
|
解封開放經濟 |
giải phong khai phóng kinh tế
|
|
|
|
解除居家令 |
giải trừ cư gia lệnh |
|
|
|
解除封城令 |
giải trừ phong thành lệnh |
|
|
|
教育 |
giáo dục |
|
|
|
海外 |
hải ngoại |
|
|
|
行業雇主必須遵守的規範 |
hành nghiệp cố chủ tất tu tuân thủ đích quy phạm |
|
|
|
謊言 |
hoang ngôn |
|
|
|
腐蝕滲透 |
hủ thực sấm thấu |
|
|
|
毀滅人類 |
hủy diệt nhân loại |
|
|
|
開放 |
khai phóng
|
|
|
|
欺凌打壓 |
khi lăng đả áp |
|
|
|
科技 |
khoa kĩ |
|
|
|
課程 |
khóa trình
|
|
|
|
擴散 |
khoách tán |
|
The Lancet |
|
柳葉刀 |
liễu diệp đao |
|
|
|
冒著風險 |
mạo trứ phong hiểm |
|
|
|
業務 |
nghiệp vụ
|
|
|
|
紐約州長公布第一階段復工準則 |
nữu ước châu trưởng công bố đệ nhất giai đoạn phục công chuẩn tắc |
|
|
|
法輪功 |
pháp luân công |
|
|
|
批發 |
phê phát
|
|
|
|
防疫 |
phòng dịch |
|
|
|
復工 |
phục công |
|
|
|
關閉 |
quan bế
|
|
|
|
關係 |
quan hệ |
|
|
|
觀察員 |
quan sát viên |
|
|
|
規範 |
quy phạm |
|
|
|
生命和經濟損失 |
sanh mệnh hòa kinh tế tổn thất |
|
|
|
災難 |
tai nạn |
|
|
|
世衛 |
thế vệ |
|
|
|
收容所 |
thu dong sở |
|
|
|
手套 |
thủ sáo |
|
|
|
避疫 |
tị dịch |
|
|
|
全球化 |
toàn cầu hóa |
|
|
|
損失 |
tổn thất |
|
|
|
測試 |
trắc thí |
|
|
|
中共病毒 |
trung cộng bệnh độc |
|
|
|
中共病毒肆虐重挫美國經濟 |
trung cộng bệnh độc tứ ngược trùng tỏa mĩ quốc kinh tế |
|
|
|
重開 |
trùng khai |
|
|
|
傳播 |
truyền bá |
|
|
|
傳播趨勢 |
truyền bá xu thế |
|
|
|
肆虐 |
tứ ngược |
|
|
|
文化 |
văn hóa |
|
|
|
無家 |
vô gia |
|
|
|
武漢肺炎 |
vũ hán phế viêm |
|
|
|
社交距離 |
xã giao cự li |
|
confirmed |
confirmé |
確診 |
xác chẩn |
|
|
|
餐館 |
xan quán
|
|
|
|
掩蓋 |
yêm cái |
|
|
|
掩蓋和隱瞞 |
yêm cái hòa ẩn man |
|
|
berceau de l’épidémie |
|
|
|
|
brigades sanitaires |
|
|
|
case study |
cas d’école |
|
|
|
|
contact |
|
|
|
|
contaminant |
|
|
|
|
contamination |
|
|
|
|
effet secondaire |
|
|
|
|
épidémie |
|
|
|
|
extension de l’épidémie |
|
|
|
fever |
fièvre |
|
|
|
|
foyers d'infection |
|
|
|
|
gel hydroalcoolique |
|
|
|
|
Institut Pasteur |
|
|
|
|
mécanisme inflammatoire |
|
|
|
|
molécules |
|
|
|
|
mortalité |
|
|
|
|
pistage des citoyens |
|
|
|
|
pisté |
|
|
|
|
propagation |
|
|
|
|
réponse immunitaire |
|
|
|
|
résilience |
|
|
|
|
sérum sanguin |
|
|
|
|
soutenir l’économie |
|
|
|
|
surveillance épidémiologique |
|
|
|
|
symptomatique |
|
|
|
|
système robotisé |
|
|
|
|
taux de reproduction |
|
|
|
|
télétravail |
|
|
|
|
test |
|
|
|
test |
test de dépistage
|
|
|
|
|
tests des molécules antivirales |
|
|
|
|
traitements |
|
|
|
|
vaccin |
|
|
|
|
virologie |
|
|
|
Antibodies |
|
|
|
|
Antibody test |
|
|
|
|
battle against COVID-19 |
|
|
|
|
cases of pneumonia |
|
|
|
|
Chloroquine |
|
|
|
|
Clinical Trial |
|
|
|
|
Community spread |
|
|
|
|
contact tracing |
|
|
|
|
Containment strategies |
|
|
|
|
cough |
|
|
|
|
COVID-19 |
|
|
|
|
data science |
|
|
|
|
Defense Production Act |
|
|
|
|
dependence |
|
|
|
|
diagnostic |
|
|
|
|
Epidemic |
|
|
|
|
epidemic prevention |
|
|
|
|
Epidemiologist |
|
|
|
|
Epidemiologist |
|
|
|
|
Epidemiologist |
|
|
|
|
epidemiology |
|
|
|
|
Essential worker |
|
|
|
|
Flattening the curve |
|
|
|
|
human-to-human transmission |
|
|
|
|
Hydroxychloroquine |
|
|
|
|
immune response |
|
|
|
|
immunity passport
|
|
|
|
|
Immunocompromised |
|
|
|
|
immunology studies |
|
|
|
|
Incubation period |
|
|
|
|
indications of coronavirus |
|
|
|
|
Intensive Care Unit (ICU) |
|
|
|
|
intensive care units |
|
|
|
|
investigation |
|
|
|
|
Isolation |
|
|
|
|
Mitigation strategies |
|
|
|
|
new disease |
|
|
|
|
outbreak |
|
|
|
|
Paycheck Protection Program (PPP) |
|
|
|
|
Personal Protective Gear (PPE) |
|
|
|
|
Plaquenil |
|
|
|
|
positive test result |
|
|
|
|
protection against the virus |
|
|
|
|
protective immunity |
|
|
|
|
Quarantine |
|
|
|
|
recovered |
|
|
|
|
Remdesivir |
|
|
|
|
robot dogs |
|
|
|
|
RT-PCR test |
|
|
|
|
SARS-CoV-2 |
|
|
|
|
Serological testing |
|
|
|
|
serology test |
|
|
|
|
Shelter-in-place |
|
|
|
|
speed |
|
|
|
|
spread of the disease |
|
|
|
|
State of emergency |
|
|
|
|
Stealth transmission |
|
|
|
|
Surgical mask |
|
|
|
|
test result |
|
|
|
|
the first case |
|
|
|
|
The French health ministry |
|
|
|
|
the spread of Covid-19 |
|
|
|
|
threat |
|
|
|
|
trouble breathing |
|
|
|
|
Ventilators |
|
|
|
|
wave of infections |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ICU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rechercher dans ce blog
mercredi 13 mai 2020
tiếng Việt mùa đại dịch
version Beta 1.0 ed 2020/05/23
Inscription à :
Publier les commentaires (Atom)
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.